Từ điển Thiều Chửu
蕁 - tầm
① Tầm ma 蕁麻 cỏ gai. ||② Lửa bốc lên. Như hoả thượng tầm, thuỷ hạ lưu 火上蕁,水下流 lửa bốc lên, nước chảy xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕁 - đàm
Tên một loài cỏ — Lửa cháy lên trên.